Thực đơn
Đại Thiện Tham khảoĐệ nhất đại thiết mạo tử vương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
quá kế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố Khố Lý Ung Thuận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phạm Sát | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Triệu Tổ Mạnh Đặc Mục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sung Thiện | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thỏa La | Tích Bảo Tề Thiên Cổ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Hưng Tổ Phúc Mãn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Cảnh Tổ Giác Xương An ? - 1583 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế ? - 1583 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích 1559 - 1616 - 1626 | Trang Thân vương Thư Nhĩ Cáp Tề 1564 - 1611 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lễ Liệt Thân vương Đại Thiện 1583 - 1648 | Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực 1592 - 1626 - 1643 | Duệ Trung Thân vương Đa Nhĩ Cổn 1612 - 1650 | Dự Thông Thân vương Đa Đạc 1614 - 1649 | Trịnh Hiến Thân vương Tế Nhĩ Cáp Lãng 1599 - 1655 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khắc Cần Quận vương Nhạc Thác 1599 - 1639 | Dĩnh Nghị Thân vương Tát Cáp Lân 1604 - 1636 | Túc Vũ Thân vương Hào Cách 1609 - 1647 | Thừa Trạch Dụ Thân vương Thạc Tái 1627 - 1654 | Thanh Thế Tổ Phúc Lâm 1638 - 1643 - 1644 - 1661 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thuận Thừa Cung Huệ Quận vương Lặc Khắc Đức Hồn 1619 - 1652 | Thanh Thánh Tổ Huyền Diệp 1654 - 1661 - 1722 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Thế Tông Dận Chân 1678 - 1723 - 1735 | Di Hiền Thân vương Dận Tường 1686 - 1730 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Cao Tông Hoằng Lịch 1711 - 1735 - 1796 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Nhân Tông Ngung Diễm 1760 - 1796 - 1820 | Khánh Hi Thân vương Vĩnh Lân 1766 - 1820 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Tuyên Tông Mân Ninh 1782 - 1820 - 1850 | Đôn Khác Thân vương Miên Khải 1795 - 1838 | Thụy Hoài Thân vương Miên Hân 1805 - 1828 | Bối tử Miên Đễ 1811 - 1849 | Bất Nhập Bát Phân Phụ quốc công Miên Tính 1814 - 1879 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Văn Tông Dịch Trữ 1831 - 1850 - 1861 | Đôn Cần Thân vương Dịch Thông 1831 - 1889 | Cung Trung Thân vương Dịch Hân 1833 - 1898 | Thuần Hiền Thân vương Dịch Hoàn 1840 - 1891 | Thụy Mẫn Quận vương Dịch Chí 1827 - 1850 | Khánh Mật Thân vương Dịch Khuông 1838 - 1917 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh Mục Tông Tái Thuần 1856 - 1861 - 1875 | Đoan Quận vương Tái Y 1856 - 1922 | Thanh Đức Tông Tái Điềm 1871 - 1875 - 1908 | Thuần Thân vương Tải Phong 1883 - 1951 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phổ Tuấn 1885 - 1942 | Thanh Cung Tông Phổ Nghi 1906 - 1908 - 1912 - 1967 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiên Mệnh mạt kỳ | Đại Thiện - A Mẫn - Mãng Cổ Nhĩ Thái - Hoàng Thái Cực A Ba Thái - Đức Cách Loại - A Tế Cách - Tế Nhĩ Cáp Lãng - Đỗ Độ - Trai Tang Cổ - Đa Nhĩ Cổn - Đa Đạc - Nhạc Thác - Thạc Thác - Tát Cáp Lân - Hào Cách | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thiên Thông mạt kỳ | Đại Thiện - A Ba Thái - A Tế Cách - Tế Nhĩ Cáp Lãng - Đỗ Độ - Đa Nhĩ Cổn - Đa Đạc - Nhạc Thác - Tát Cáp lân - Hào Cách | ||||
Sùng Đức sơ kỳ |
| ||||
Hậu cơ quan:Nghị chính Vương Đại thần |
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | Đại Thiện |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | |
NGÀY SINH | 19 tháng 8 năm 1583 |
NƠI SINH | |
NGÀY MẤT | 25 tháng 11 năm 1648 |
NƠI MẤT | Bắc Kinh |
Thực đơn
Đại Thiện Tham khảoLiên quan
Đại Đại học Harvard Đại Việt sử ký toàn thư Đại học Bách khoa Hà Nội Đại dịch COVID-19 Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại Thiện http://www.imanchu.com/a/family/200801/2316.html